Page 246 - Nien giam 2018
P. 246

111
                                 Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể phi nông,
                                 lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                 Value of fixed asset of the non-farm individual business
                                 establishments by kinds of economic activity
                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                           2010     2015    2016     2017    Sơ bộ
                                                                                           Prel.2018
                            TỔNG SỐ - TOTAL              97441,5  2772483,2  3071715,7  4537012,3   5562826
                        Khai khoáng - Mining and quarrying   1053,5   7846,2   9295,1   22870,6   17665
                        Khai thác than cứng và than non
                        Mining of coal and lignite            -        -       -        -        -
                        Khai thác dầu thô và khí đốt tự nhiên
                        Extraction of crude petroleum and natural gas   -   -   -       -        -
                        Khai thác quặng kim loại - Mining of metal ores   -   -   -     -        -
                        Khai khoáng khác - Other mining and quarrying  1053,5   7846,2   9295,1   22870,6   17665
                        Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ
                        và quặng
                        Mining support service activities     -        -       -        -        -

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                    21596,2  299532,8  349024,0  363200,7   476695
                        Sản xuất, chế biến thực phẩm
                        Manufacture of food products       899,5  107192,9   89174,5  140193,9   158268
                        Sản xuất đồ uống - Manufacture of beverages   724,8   6928,2   10356,0   6250,0   14777
                        Sản xuất sản phẩm thuốc lá
                        Manufacture of tobacco products       -        -       -        -
                        Dệt - Manufacture of textiles       27,0   6287,4   909,9   1160,7    6962
                        Sản xuất trang phục
                        Manufacture of wearing apparel     800,4   40400,0   37636,3   24720,8   45162
                        Sản xuất da và các sản phẩm có liên quan
                        Manufacture of leather and related products   700,5   788,6   2116,0   621,4   1181
                        Chế biến gỗ và sản xuất sản phẩm từ gỗ,
                        tre, nứa (trừ giƣờng, tủ, bàn ghế)
                        Manufacture of wood and products of wood
                        and cork (except furniture)       1568,0   32302,8   43792,9   59756,4   71488
                        Sản xuất giấy và sản phẩm từ giấy
                        Manufacture of paper and paper products   564,8   840,0   1100,0   1010,7   4735
                        In và sao chép bản ghi các loại
                        Printing and reproduction of recorded media   2117,0   5452,9   2817,8   5103,6   8583



                                                           240
   241   242   243   244   245   246   247   248   249   250   251