Page 240 - Nien giam 2018
P. 240

109       (Tiếp theo) Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể
                                  phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
                                  (Cont.) Number of female employees in the non-farm
                                  individual business establishments by kinds of economic
                                  activity
                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                2010   2015    2016   2017   Sơ bộ
                                                                                          Prel.2018

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước
                        nóng, hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning
                        supply                                    78     80      83    125    127
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nước thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and remediation
                        activities                                 -      -       -      -       -
                        Khai thác, xử lý và cung cấp nƣớc
                        Water collection, treatment and supply     -      -       -      -       -
                        Thoát nƣớc và xử lý nƣớc thải
                        Sewerage and sewer treatment activities    -      -       -      -       -
                        Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu hủy rác thải;
                        tái chế phế liệu - Waste collection, treatment
                        and disposal activities; materials recovery   -   -       -      -       -
                        Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
                        Remediation activities and other waste
                        management services                        -      -       -      -       -

                        Xây dựng - Construction                  152    309     539    364    835
                        Xây dựng nhà các loại
                        Construction of buildings                149    293     506    338    811
                        Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
                        Civil engineering                          -      -       -      1       -
                        Hoạt động xây dựng chuyên dụng
                        Specialize construction activities         3     16      33     25     24

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
                        xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of motor
                        vehicles and motorcycles               14176   17417   18095   18480   19314
                        Bán, sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy và xe có động
                        cơ khác - Wholesale and retail trade
                        and repair of motor vehicles and motorcycles   227   212   194   166   218
                        Bán buôn (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
                        khác) - Wholesale trade (except of motor vehicles
                        and motorcycles)                         886   1628    1445   1810    1604


                                                           234
   235   236   237   238   239   240   241   242   243   244   245