Page 249 - Nien giam 2018
P. 249
111 (Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các cơ sở kinh tế cá thể
phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Value of fixed asset of the non-farm individual
business establishments by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.2018
Bán lẻ (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ
khác) - Retail trade (except of motor vehicles and
motorcycles) 23663,0 469644,1 559035,0 1631624,7 2195460
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 15487,4 694731,1 757015,8 800489,3 859883
Vận tải đƣờng sắt, đƣờng bộ và vận tải
đƣờng ống - Land transport, transport via
railways, via pipeline 14034,2 693409,6 750726,1 797373,7 854669
Vận tải đƣờng thủy - Water transport 196,0 - - - -
Vận tải hàng không - Air transport - - - - -
Kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải
Warehousing and support activities for
transportation 1257,2 1321,5 6289,7 3115,6 5214
Bƣu chính và chuyển phát
Postal and courier activities - - - - -
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 8210,6 511669,3 505425,9 578113,5 642542
Dịch vụ lƣu trú - Accommodation 5046,0 118295,4 94804,3 134447,8 159687
Dịch vụ ăn uống
Food and beverage service activities 3164,6 393373,9 410621,6 443665,7 482855
Thông tin và truyền thông
Information and communication 30,0 32103,3 32162,7 44496,0 49826
Hoạt động điện ảnh, sản xuất chƣơng trình
truyền hình, ghi âm và xuất bản âm nhạc
Motion picture, video and television programme
activities; sound recording and music publishing
activities - - - - -
Hoạt động phát thanh, truyền hình
Broadcasting and programming activities - - - - -
Viễn thông - Telecommunication 30,0 32103,3 32162,7 44496,0 49826
Lập trình máy vi tính, dịch vụ tƣ vấn và các hoạt
động khác liên quan đến máy vi tính - Computer
programming, consultancy and related activities - - - - -
Hoạt động dịch vụ thông tin
Information service activities - - - - -
243