Page 121 - Nien giam 2018
P. 121
53
(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị
- xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
socio-political organizations;public administration
and defence; compulsory security 338216 505976 560751 612272 675089
Giáo dục và đào tạo - Education and training 205621 518384 584172 651610 755148
Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
Human health and social work activities 249653 421728 455917 514024 570535
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 50311 68230 75603 85774 92220
Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities 16384 30067 32966 36744 39680
Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
tự tiêu dùng của hộ gia đình
Activities of households as employers;
undifferentiated goods and services-producing
activities of households for own use 1612465 3231171 3620302 3879484 4282733
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
Activities of extraterritorial organizations & bodies - - - 4222 4919
116