Page 119 - Nien giam 2018
P. 119

52
                              Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 (Năm trƣớc = 100)
                              Index of investment at constant 2010 prices (Previous year = 100)

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010     2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2018

                             TỔNG SỐ - TOTAL                  106,76   107,61   108,12   106,76   107,76

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                          Trung ƣơng - Central                103,58   87,35   99,73   170,40   101,73
                          Địa phƣơng - Local                  106,99   109,73   108,82   101,89   108,53

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   107,55   107,95   108,20   107,64   107,42
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital for
                          production                          104,69   106,76   107,62   102,15   108,83
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   103,21   106,42   108,56   107,44   107,98
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from owned
                          capital                             104,03   106,66   109,43   106,58   114,10
                          Vốn đầu tƣ khác - Others            103,83   109,13   101,97   104,32   104,29

                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State         108,41   97,40   111,90   106,79   107,76
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   110,35   91,00   140,80   91,38   141,16
                          Vốn vay - Loan                      105,30   99,84   71,98   158,63   55,55
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises    91,64   90,05   102,06   106,05   65,38
                          Vốn huy động khác - Others          116,85   138,22   101,82   105,84   104,35
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   104,55   11,54   106,64   106,27   107,47
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises              105,61   109,60   102,12   107,10   110,66
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   104,03   112,93   109,77   105,72   105,38
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector              119,90   110,77   94,93   141,79   123,73

                         Nguồn vốn khác - Others                   -      -       -      -       -



                                                           114
   114   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124