Page 124 - Nien giam 2018
P. 124

55
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at constant 2010 prices by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                               TỔNG SỐ - TOTAL               4722385  7338648  7934785  8471288  9128524
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing    226240  458521  489108  526484  551672
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    36845   58719   61916   63231   85550

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   367088  257846  281204  304005  333703
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply    275687  437413  483194  503232  602577
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   169320  227272  246332  257523  283482

                        Xây dựng - Construction              293982  587501  640595  684862  725455
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    214644  382119  413548  452738  479857

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   535325  926757  998671  1090478  1171441
                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   37833   55028   58891   63619   69302

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         12528   75326   81082   86299   91818

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   1686   15071   16355   17400   18026

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                22071   25219   26705   29097   30075
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   46968   97186  104694  114200  121952
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   9518   13775   14915   16382   17571



                                                           119
   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129