Page 125 - Nien giam 2018
P. 125

55
                              (Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị
                        - xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm
                        xã hội bắt buộc - Activities of Comunist Party,
                        socio-political organizations;public administration
                        and defence; compulsory security     338216  389449  423246  449250  478011
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   205621  404477  440924  478570  534698

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   249653  314151  344195  377293  403979
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation    50311   52830   57819   63054   65298
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   16384   23281   24882   27122   28096
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use   1612465  2536707  2726509  2863352  3032478
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -    -    -    3097   3483





















                                                           120
   120   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130