Page 118 - Nien giam 2018
P. 118
51
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
Investment at constant 2010 prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 4722385 7338648 7934785 8471288 9128524
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 304415 565325 563778 960650 977272
Địa phƣơng - Local 4417970 6773323 7371007 7510638 8151252
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays 3640134 5354487 5793515 6236243 6699174
Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital for
production 664756 1106149 1190429 1216000 1323352
Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 327092 723214 785129 843564 910922
Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
Supplement for working capital from
owned capital 65785 105491 115436 123031 140375
Vốn đầu tƣ khác - Others 24618 49307 50276 52450 54701
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 2562650 2244282 2511341 2681985 2889993
Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget 1550322 1063572 1497501 1368356 1931555
Vốn vay - Loan 942237 632406 455205 722081 401088
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
Equity of State owned enterprises 18227 142110 145044 153816 100571
Vốn huy động khác - Others 51864 406194 413591 437732 456779
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State 2109198 5017114 5350112 5685329 6109886
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 706369 2054901 2098526 2247600 2487258
Vốn của dân cƣ - Capital of households 1402829 2962213 3251586 3437729 3622628
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 50537 77252 73332 103974 128645
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
113