Page 120 - Nien giam 2018
P. 120

53
                              Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              phân theo ngành kinh tế
                              Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                               2010    2015    2016    2017   Sơ bộ
                                                                                               Prel.
                                                                                              2018

                             TỔNG SỐ - TOTAL                4722385  9477905 10512651 11489068 12892109
                       Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                       Agriculture, forestry and fishing     226240   586182   634111   714631   779120
                       Khai khoáng - Mining and quarrying     36845   81836   85032   85510   120820


                       Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   367088   333010   382562   411156   471285
                       Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                       hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                       steam and air conditioning supply     275687   584921   630175   680561   851013

                       Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                       thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                       management and remediation activities   169320   303523   326361   350848   400359
                       Xây dựng - Construction               293982   758761   848712   927945  1024552
                       Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                       và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                       trade; repair of motor vehicles and motorcycles    214644   493509   547902   612447   677697

                       Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   535325  1196912  1327121  1477605  1654412

                       Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                       Accommodation and food service activities   37833   71070   78024   86134   97874
                       Thông tin và truyền thông
                       Information and communication          12528   97284   107424   117566   129674
                       Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                       Financial, banking and insurance activities   1686   19464   21668   23703   25457

                       Hoạt động kinh doanh bất động sản
                       Real estate activities                 22071   32570   35381   39457   42475
                       Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                       Professional, scientific and technical activities   46968   125516   138707   155203   172231
                       Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                       Administrative and support service activities   9518   17791   19760   22172   24816




                                                           115
   115   116   117   118   119   120   121   122   123   124   125