Page 117 - Nien giam 2018
P. 117

50
                              Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                              Structure of investment at current prices

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010     2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2018

                                TỔNG SỐ - TOTAL               100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                          Trung ƣơng - Central                  6,45   7,70    7,11   11,33   10,71
                          Địa phƣơng - Local                   93,55   92,30   92,89   88,67   89,29

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                          Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays   77,08   72,88   73,29   74,01   74,49
                          Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                          Fixed assets procurement capital for
                          production                           14,08   15,08   14,79   14,11   13,49
                          Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                          Capital for fixed assets repair and upgrading   6,93   9,89   9,79   9,78   9,81
                          Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
                          Supplement for working capital from
                          owned capital                         1,39   1,46    1,45   1,44    1,59
                          Vốn đầu tƣ khác - Others              0,52   0,69    0,68   0,66    0,62

                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State          54,27   30,58   31,65   31,74   31,66
                          Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget   32,83   14,49   18,87   16,24   21,17
                          Vốn vay - Loan                       19,95   8,62    5,74   8,52    4,39
                          Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
                          Equity of State owned enterprises     0,39   1,94    1,83   1,79    1,10
                          Vốn huy động khác - Others            1,10   5,53    5,21   5,19    5,00
                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   44,66   68,37   67,43   67,05   66,93
                          Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                          Capital of enterprises               14,96   28,00   26,18   26,51   27,25
                          Vốn của dân cƣ - Capital of households   29,70   40,37   41,25   40,54   39,68

                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
                         Foreign invested sector                1,07   1,05    0,92   1,21    1,41
                         Nguồn vốn khác - Others                   -      -       -      -       -





                                                           112
   112   113   114   115   116   117   118   119   120   121   122