Page 123 - Nien giam 2018
P. 123

54
                              (Tiếp theo) Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
                              hiện hành phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Structure of investment at current prices
                              by kinds of economic activity

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010    2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                        Hoạt động của Đảng cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nƣớc, ANQP và bảo đảm xã
                        hội bắt buộc - Activities of Comunist Party, socio-
                        political organizations; public administration and
                        defence; compulsory security            7,16   5,34    5,33   5,33    5,24
                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   4,35   5,47   5,56   5,67   5,86
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities   5,29   4,45   4,34   4,47   4,42
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      1,06   0,72    0,72   0,75    0,71
                        Hoạt động dịch vụ khác - Other service activities   0,35   0,32   0,31   0,32   0,31
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services-producing
                        activities of households for own use   34,15   34,09   34,44   33,77   33,22
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -   -   -   0,04   0,04




















                                                           118
   118   119   120   121   122   123   124   125   126   127   128