Page 126 - Nien giam 2018
P. 126

56
                              Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá
                               so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trƣớc = 100)
                              Index of investment at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %
                                                               2010    2015   2016    2017   Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                             2018

                              TỔNG SỐ - TOTAL                 106,76   107,61   108,12   106,76   107,76
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing     103,33   106,21   106,67   107,64   104,78
                        Khai khoáng - Mining and quarrying    109,36   105,41   105,44   102,12   135,30
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   103,78   108,41   109,06   108,11   109,77
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nƣớc nóng,
                        hơi nƣớc và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply     107,06   107,39   110,47   104,15   119,74
                        Cung cấp nƣớc, hoạt động quản lý và xử lý rác
                        thải, nƣớc thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   103,11   107,69   108,39   104,54   110,08
                        Xây dựng - Construction               107,15   108,00   109,04   106,91   105,93
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles    108,07   108,24   108,22   109,48   105,99
                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   104,28   108,91   107,76   109,19   107,42

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   104,96   107,10   107,02   108,03   108,93
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         110,99   105,76   107,64   106,43   106,40

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   108,13   106,96   108,52   106,39   103,60
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                108,28   106,25   105,89   108,96   103,36
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   108,44   106,11   107,73   109,08   106,79

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   109,26   104,56   108,28   109,84   107,26





                                                           121
   121   122   123   124   125   126   127   128   129   130   131