Page 116 - Nien giam 2018
P. 116
49
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
Investment at current prices
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
2010 2015 2016 2017 Sơ bộ
Prel.
2018
TỔNG SỐ - TOTAL 4722385 9477905 10512651 11489068 12892109
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central 304415 730120 746939 1301381 1380189
Địa phƣơng - Local 4417970 8747785 9765712 10187687 11511920
Phân theo khoản mục đầu tư
By investment category
Vốn đầu tƣ XDCB - Investment outlays 3640134 6908113 7706012 8502741 9603461
Vốn đầu tƣ mua sắm TSCĐ không qua XDCB
Fixed assets procurement capital for
production 664756 1429054 1554387 1620969 1740209
Vốn đầu tƣ sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
Capital for fixed assets repair and upgrading 327092 937539 1029047 1124616 1264272
Vốn đầu tƣ bổ sung vốn lƣu động
Supplement for working capital from
owned capital 65785 137936 152001 165117 204484
Vốn đầu tƣ khác - Others 24618 65263 71204 75625 79683
Phân theo nguồn vốn - By investment source
Vốn khu vực Nhà nước - State 2562650 2898502 3327229 3647014 4081548
Vốn ngân sách Nhà nƣớc - State budget 1550322 1373609 1984012 1865527 2727943
Vốn vay - Loan 942237 816756 603092 978865 566457
Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nƣớc
Equity of State owned enterprises 18227 183535 192166 205847 142037
Vốn huy động khác - Others 51864 524602 547959 596775 645111
Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State 2109198 6479630 7088265 7702908 8628873
Vốn của tổ chức doanh nghiệp
Capital of enterprises 706369 2653916 2751813 3045216 3512621
Vốn của dân cƣ - Capital of households 1402829 3825714 4336452 4657692 5116252
Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của nước ngoài
Foreign invested sector 50537 99773 97157 139146 181688
Nguồn vốn khác - Others - - - - -
111