Page 532 - NIEN GIAM 2017
P. 532
Số Mã
thứ số Nhóm, tên chi ̉ tiêu
tự
07. Tiền tệ và bảo hiểm
64 0701 Tổng phương tiện thanh toán
65 0702 Tốc độ tăng tổng phương tiện thanh toán
66 0703 Số dư huy động vốn của các tổ chức tín dụng
67 0704 Dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng
68 0705 Tốc độ tăng dư nợ tín dụng của các tổ chức tín dụng
69 0706 Lãi suất
70 0707 Cán cân thanh toán quốc tế
71 0708 Tỷ lệ cán cân vãng lai so với tổng sản phẩm trong nước
Vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài vào Việt Nam và
72 0709
Việt Nam ra nước ngoài
Tỷ giá giao dịch bình quân trên thị trường ngoại tệ liên
73 0710
ngân hàng của Đồng Việt Nam (VND) với Đô la Mỹ (USD)
74 0711 Tổng thu phí, chi trả bảo hiểm
Số người đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm
75 0712
thất nghiệp
Số người được hưởng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế,
76 0713
bảo hiểm thất nghiệp
77 0714 Thu, chi bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
08. Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
78 0801 Diện tích gieo trồng cây hàng năm
79 0802 Diện tích cây lâu năm
80 0803 Năng suất một số loại cây trồng chủ yếu
81 0804 Sản lượng một số loại cây trồng chủ yếu
82 0805 Cân đối một số nông sản chủ yếu
83 0806 Số lượng gia súc, gia cầm và vật nuôi khác
84 0807 Sản lượng một số sản phẩm chăn nuôi chủ yếu
85 0808 Diện tích rừng trồng mới tập trung
522