Page 531 - NIEN GIAM 2017
P. 531

Số      Mã
                          thứ      số                      Nhóm, tên chi ̉  tiêu
                           tự

                                         Tổng sản phẩm trong nước bình quân đầu người (tính bằng

                           43    0505
                                         Đồng Việt Nam (VND), Đô la Mỹ (USD))
                           44    0506  Tích lũy tài sản
                           45    0507  Tiêu dùng cuối cùng

                           46    0508  Thu nhập quốc gia (GNI)
                           47    0509  Tỷ lệ thu nhập quốc gia so với tổng sản phẩm trong nước

                           48    0510  Thu nhập quốc gia khả dụng (NDI)
                           49    0511  Tỷ lệ tiết kiệm so với tổng sản phẩm trong nước
                           50    0512  Tỷ lệ tiết kiệm so với tích lũy tài sản
                                         Mức tiêu hao và tăng/giảm mức tiêu hao năng lượng cho
                           51    0513
                                         sản xuất so với tổng sản phẩm trong nước
                           52    0514  Tốc độ tăng năng suất các nhân tố tổng hợp (TFP)

                                         Tỷ trọng đóng góp của các yếu tố vốn, lao động, năng suất
                           53    0515
                                         các nhân tố tổng hợp vào tốc độ tăng trưởng chung
                                                    06. Tài chính công
                           54    0601  Thu và cơ cấu thu ngân sách nhà nước

                                         Tỷ lệ thu ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm
                           55    0602
                                         trong nước
                                         Tỷ lệ động viên thu ngân sách từ thuế, lệ phí so với
                           56    0603
                                         tổng sản phẩm trong nước
                           57    0604  Chi và cơ cấu chi ngân sách nhà nước
                                         Tỷ lệ chi ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm
                           58    0605
                                         trong nước
                           59    0606  Bội chi ngân sách nhà nước
                                         Tỷ lệ bội chi ngân sách nhà nước so với tổng sản phẩm
                           60    0607
                                         trong nước
                           61    0608  Dư nợ của Chính phủ
                           62    0609  Dư nợ nước ngoài của quốc gia

                           63    0610  Dư nợ công



                                                           521
   526   527   528   529   530   531   532   533   534   535   536