Page 536 - NIEN GIAM 2017
P. 536

Số      Mã
                          thứ      số                      Nhóm, tên chi ̉  tiêu
                           tự


                                              16. Y tế và chăm sóc sức khỏe
                          149    1601  Số bác sĩ, số giường bệnh trên mười nghìn dân

                          150    1602  Tỷ số tử vong mẹ trên một trăm nghìn trẻ đẻ sống
                          151    1603  Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi

                          152    1604  Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi
                                         Tỷ lệ trẻ em dưới một tuổi được tiêm chủng đầy đủ các loại
                          153    1605
                                         vắc xin
                          154    1606  Tỷ lệ trẻ em dưới năm tuổi suy dinh dưỡng
                          155    1607  Số ca hiện nhiễm HIV được phát hiện trên một trăm nghìn dân
                                         Số ca tử vong do HIV/AIDS được báo cáo hàng năm trên
                          156    1608
                                         một trăm nghìn dân

                                             17. Văn hóa, thể thao và du lịch
                          157    1701  Số di sản văn hóa cấp quốc gia
                          158    1702  Số huy chương trong các kỳ thi đấu quốc tế

                          159    1703  Doanh thu dịch vụ du lịch lữ hành
                          160    1704  Số lượt người nước ngoài đến Việt Nam
                          161    1705  Số lượt người Việt Nam ra nước ngoài

                          162    1706  Số lượt khách du lịch nội địa
                          163    1707  Chi tiêu của khách quốc tế đến Việt Nam
                          164    1708  Chi tiêu của khách du lịch nội địa

                                                  18. Mức sống dân cƣ
                          165    1801  Chỉ số phát triển con người (HDI)
                          166    1802  Tỷ lệ nghèo

                          167    1803  Hệ số bất bình đẳng trong phân phối thu nhập (hệ số Gini)
                                         Tỷ lệ dân số đô thị được cung cấp nước sạch qua hệ thống
                          168    1804
                                         cấp nước tập trung
                          169    1805  Tỷ lệ dân số được sử dụng nguồn nước hợp vệ sinh
                          170    1806  Tỷ lệ dân số sử dụng hố xí hợp vệ sinh



                                                           526
   531   532   533   534   535   536   537   538   539