Page 529 - NIEN GIAM 2017
P. 529

DANH MỤC CHỈ TIÊU THỐNG KÊ QUỐC GIA
                                        (Ban hành kèm theo Luật số 89/2015/QH13)


                          Số      Mã
                          thứ                               Nhóm, tên chi ̉  tiêu
                           tự      số



                                                    01. Đất đai, dân số
                           1     0101  Diện tích và cơ cấu đất

                           2     0102  Dân số, mật độ dân số
                           3     0103  Tỷ số giới tính khi sinh
                           4     0104  Tỷ suất sinh thô

                           5     0105  Tổng tỷ suất sinh
                           6     0106  Tỷ suất chết thô
                           7     0107  Tỷ lệ tăng dân số

                           8     0108  Tỷ suất nhập cư, xuất cư, tỷ suất di cư thuần
                           9     0109  Tuổi thọ trung bình tính từ lúc sinh

                           10    0110  Tỷ lệ người khuyết tật
                           11    0111  Số cuộc kết hôn và tuổi kết hôn trung bình lần đầu
                           12    0112  Tỷ lệ trẻ em dưới 05 tuổi đã được đăng ký khai sinh
                           13    0113  Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử

                                         02. Lao động, việc làm và bình đẳng giới
                           14    0201  Lực lượng lao động

                           15    0202  Số lao động có việc làm trong nền kinh tế
                           16    0203  Tỷ lệ lao động đã qua đào tạo
                           17    0204  Tỷ lệ thất nghiệp
                           18    0205  Tỷ lệ thiếu việc làm

                           19    0206  Năng suất lao động xã hội
                           20    0207  Thu nhập bình quân một lao động đang làm việc

                           21    0208  Tỷ lệ nữ tham gia cấp ủy đảng
                           22    0209  Tỷ lệ nữ đại biểu Quốc hội




                                                           519
   524   525   526   527   528   529   530   531   532   533   534