Page 496 - NIEN GIAM 2017
P. 496
1. (Tiếp theo) DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2017
Dân số Lao động trong độ tuổi
(Ngƣời) (Ngƣời) Số hộ
(Hộ)
Tổng số Nữ Tổng số Nữ
7. Xã Hải Ba 5.400 2.728 2.743 1.335 1.427
8. Xã Hải Quế 3.525 1.807 1.791 856 906
9. Xã Hải Dƣơng 4.297 2.160 2.185 1.050 1.389
10. Xã Hải Thành 2.003 1.017 1.020 490 507
11. Xã Hải Thiện 3.259 1.640 1.658 808 918
12. Xã Hải Thọ 5.146 2.543 2.610 1.267 1.524
13. Xã Hải Lâm 3.868 1.979 1.968 965 1.140
14. Xã Hải Trƣờng 5.643 2.841 2.868 1.395 1.383
15. Xã Hải Sơn 4.279 2.147 2.178 1056 1.129
16. Xã Hải Chánh 6.712 3.404 3.415 1.658 1.798
17. Xã Hải Tân 4.489 2.267 2.285 1.105 1.170
18. Xã Hải Hòa 4.041 2.056 2.056 998 1.152
19. Xã Hải An 4.283 2.146 2.170 1.054 1.300
20. Xã Hải Khê 2.674 1.338 1.356 658 860
X. Huyện đảo Cồn Cỏ 248 38 228 38 38
486