Page 493 - NIEN GIAM 2017
P. 493

1. (Tiếp theo) DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2017


                                                          Dân số      Lao động trong độ tuổi
                                                         (Ngƣời)            (Ngƣời)        Số hộ
                                                                                           (Hộ)
                                                     Tổng số    Nữ     Tổng số    Nữ


                           15. Xã Thuận               3.301    1.716    1.681      835      711
                           16. Xã Thanh               3.671    1.973    1.617      821      684
                           17. Xã Hƣớng Lộc           3.068    1.664    1.373      707      552
                           18. Xã A Xing              2.524    1.378    1.086      542      500

                           19. Xã A Túc               2.517    1.335    1.135      573      561
                           20. Xã A Dơi               2.961    1.496    1.483      751      660
                           21. Xã Xy                  2.094    1.109      885      431      415
                           22. Xã Hƣớng Việt          1.447     764       719      365      323
                        V. Huyện Gio Linh            75.596   39.272   44.554   22.316    19.812

                           1. TT. Gio Linh            7.861    3.968    4.573    2.235     2.010
                           2. TT. Cửa Việt            4.989    2.586    3.001    1.915     1.356
                           3. Xã Trung Giang          3.394    1.756    2.070      978      938
                           4. Xã Trung Hải            4.463    2.236    2.611    1.362     1.111
                           5. Xã Trung Sơn            4.180    2.215    3.425    1.867     1.249
                           6. Xã Gio Phong            3.658    1.876     2024      983      936

                           7. Xã Gio Mỹ               4.428    2.238    2.563    1.231     1.236
                           8. Xã Gio Bình             2.554    1.345    1.531      715      633
                           9. Xã Gio Hải              3.367    1.822    1.269      649      881
                           10. Xã Gio An              3.582    2.144    1.908      933      996
                           11. Xã Gio Châu            4.008    2.084    2.077      994      926

                           12. Xã Gio Thành           2.501    1.295    1.492      727      730
                           13. Xã Gio Việt            5.017    2.523    2.821    1.306     1.181
                           14. Xã Gio Sơn             2.785    1.529    1.945      931      761
                           15. Xã Gio Hoà             1.817     896     1.220      564      452
                           16. Xã Gio Mai             5.059    2.570    3.057    1.549     1.212
                           17. Xã Gio Quang           2.996    1.527    1.607      778      718

                           18. Xã Hải Thái            3.996    2.176    2.415    1.170     1.134



                                                           483
   488   489   490   491   492   493   494   495   496   497   498