Page 491 - NIEN GIAM 2017
P. 491

1. DÂN SỐ - LAO ĐỘNG VÀ SỐ HỘ CÓ ĐẾN 31/12/2017

                                                          Dân số      Lao động trong độ tuổi
                                                         (Ngƣời)            (Ngƣời)        Số hộ
                                                                                           (Hộ)
                                                     Tổng số    Nữ     Tổng số    Nữ

                            TOÀN TỈNH               629.005   320.367   381.670   194.463   166.433
                        I. Thành phố Đông Hà         93.787    47.738   59.077   36.628   23.212

                           1. Phƣờng 1               21.971    11.183   13.840    8.581    5.448
                           2. Phƣờng 2                5.247     2.671    3.305    2.049    1.299
                           3. Phƣờng 3                7.398     3.766    4.660    2.889    1.868
                           4. Phƣờng 4                5.190     2.642    3.269    2.027    1.180
                           5. Phƣờng 5               24.322    12.380   15.320    9.499    6.063
                           6. Phƣờng Đông Giang       5.507     2.803    3.469    2.151    1.399

                           7. Phƣờng Đông Thanh       4.464     2.272    2.812    1.743    1.136
                           8. Phƣờng Đông Lƣơng       8.706     4.431    5.484    3.400    2.167
                           9. Phƣờng Đông Lễ         10.982     5.590    6.918    4.289    2.652
                        II. Thị xã Quảng Trị         24.013    12.219   13.754    6.669    6.194
                           1. Phƣờng 1                4.262     2.155    2.431    1.186    1.055

                           2. Phƣờng 2                6.229     3.215    3.638    1.772    1.479
                           3. Phƣờng 3                7.747     3.915    4.419    2.134    2.130
                           4. Phƣờng An Đôn           1.692      865      965       478      415
                           5. Xã Hải Lệ               4.083     2.069    2.301    1.099    1.115
                        III. Huyện Vĩnh Linh         87.832    44.618   51.511   25.564   25.641
                           1. TT. Hồ Xá              12.419     6.227    7.284    3.568    3.612

                           2. TT. Bến Quan            3.843     1.945    2.254    1.114    1.137
                           3. TT. Cửa Tùng            5.803     2.953    3.403    1.692    1.658
                           4. Xã Vĩnh Thái            2.956     1.505    1.734      863      829
                           5. Xã Vĩnh Tú              3.238     1.640    1.899      939      955
                           6. Xã Vĩnh Chấp            4.611     2.353    2.704    1.348    1.340

                           7. Xã Vĩnh Trung           2.572     1.310    1.508      751      722
                           8. Xã Vĩnh Kim             2.681     1.379    1.572      790      755
                           9. Xã Vĩnh Thạch           3.308     1.639    1.940      939      893
                           10. Xã Vĩnh Long           6.067     3.131    3.558    1.794    1.787


                                                           481
   486   487   488   489   490   491   492   493   494   495   496