Page 488 - NIEN GIAM 2017
P. 488

270
                                 Thiệt hại do thiên tai
                                  Natural disaster damage


                                                                2013   2014   2015    2016   2017

                         Thiệt hại về người (Người)
                         Human losses (Person)                    70      5      3      16     25
                          Số ngƣời chết và mất tích
                          Number of deaths and missing            1       2      2       3      4

                          Số ngƣời bị thƣơng
                          Number of injured                       69      3      1      13     21
                         Thiệt hại về nhà ở (Nhà)
                         House damage (House)
                          Số nhà bị sập đổ, cuốn trôi
                          Number of collaped and swept houses     32      -      1      26     20
                          Nhà bị ngập nƣớc, sạt lở, tốc mái, hƣ hại
                          Number of flooded, collaped, roof-ripped off
                          and damaged                          20935    443    263    5020   5275
                         Thiệt hại về nông nghiệp (Ha)
                         Agricultural damage (Ha)
                          Diện tích lúa bị thiệt hại
                          Damaged paddy areas                 2998,5    3,7  8136,6  1789,1  4135,2

                          Diện tích hoa màu bị thiệt hại
                          Damaged vegetable areas             4497,7     48   299,7   3875  5127,2
                         Tổng giá trị thiệt hại do thiên tai gây ra
                         (Tỷ đồng) - Total disaster damage in money
                         (Bill. dongs)                        2664,1      7   110,2   227,2   1486

















                                                           478
   483   484   485   486   487   488   489   490   491   492   493