Page 486 - NIEN GIAM 2017
P. 486
268
Trật tự, an toàn xã hội
Social order and safety
2013 2014 2015 2016 2017
Tai nạn giao thông - Traffic accidents
Số vụ tai nạn (Vụ)
Number of traffic accidents (Case) 265 262 205 216 207
Đƣờng bộ - Roadway 261 260 195 212 206
Đƣờng sắt - Railway 4 2 10 4 1
Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway - - - - -
Số người chết (Người)
Number of deaths (Person) 126 139 115 102 120
Đƣờng bộ - Roadway 123 136 105 100 119
Đƣờng sắt - Railway 3 3 10 2 1
Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway - - - - -
Số người bị thương (Người)
Number of injured (Person) 277 286 177 213 184
Đƣờng bộ - Roadway 276 285 173 211 184
Đƣờng sắt - Railway 1 1 4 2 -
Đƣờng thủy nội địa - Inland waterway - - - - -
Cháy, nổ - Fire, explosion
Số vụ cháy, nổ (Vụ)
Number of fire, explosion cases (Case) 22 27 39 42 53
Số ngƣời chết (Ngƣời)
Number of deaths (Person) - - 1 2 2
Số ngƣời bị thƣơng (Ngƣời)
Number of injured (Person) 1 - - 3 7
Tổng giá trị tài sản thiệt hại ƣớc tính
(Triệu đồng) - Total estimated
damaging property value (Mill. dongs) 1117,5 11600 9879,29 16497,06 12527
476