Page 485 - NIEN GIAM 2017
P. 485

267
                                 Cơ cấu chi tiêu bình quân đầu người một tháng
                                 theo giá hiện hành phân theo khoản chi
                                 Structure of monthly average expenditure per capita
                                 at current prices by types of expenditure
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                                  2008   2010   2012   2014   2016

                                   TỔNG SỐ - TOTAL             100,00  100,00  100,00  100,00  100,00

                        Chi cho đời sống - Living expenditure   86,24   93,04   92,52   91,90   91,41

                         Chi cho ăn, uống, hút
                         Eating, drinking and smoking expenditure   50,48   55,26   43,34   48,39   45,33

                             Trong đó - Of which:

                               Lƣơng thực - Food                15,01   11,84   7,90   7,84   6,76

                               Thực phẩm - Foodstuff            21,49   21,71   21,00   20,98   23,61

                         Chi không phải ăn, uống, hút
                         Non eating, drinking and smoking expenditure   35,76   37,78   49,18   43,52   46,08

                             Trong đó - Of which:

                               May mặc, giày dép - Garment, sandals   4,03   3,32   3,29   3,58   3,29

                               Nhà ở, điện, nƣớc, vệ sinh
                               Housing, electricity, water, sanitation   2,24   4,05   2,87   5,18   9,20

                               Y tế - Health care                5,42   4,99   4,70    8,34   8,57

                               Đi lại và bƣu điện
                               Travel and communication         10,32   10,15   24,67   11,02   9,17

                               Giáo dục - Education              7,57   5,88   5,47    5,67   5,07

                        Chi tiêu khác - Others                  14,08   6,96   7,48    8,10   8,59













                                                           475
   480   481   482   483   484   485   486   487   488   489   490