Page 483 - NIEN GIAM 2017
P. 483

265
                                 (Tiếp theo) Thu nhập bình quân đầu người một tháng
                                 theo giá hiện hành phân theo thành thị, nông thôn,
                                 nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
                                 (Cont.) Monthly average income per capita at current prices
                                 by residence, income source and by income quintiles


                                                                  2008   2010   2012   2014   2016


                                                                       Cơ cấu - Structure (%)
                                    TỔNG SỐ - TOTAL             100,00  100,00  100,00  100,00  100,00


                            Tiền lƣơng, tiền công - Salary & wage   31,91   38,51   40,02   43,64   44,68
                            Nông, lâm nghiệp và thủy sản
                            Agriculture, forestry & fishing      30,26   22,17   29,99   21,09   21,88

                            Phi nông, lâm nghiệp và thủy sản
                            Non-agriculture, forestry & fishing   21,54   30,22   17,68   23,70   23,73

                            Thu từ nguồn khác - Others           16,29   9,10   12,31   11,57   9,71



























                                                           473
   478   479   480   481   482   483   484   485   486   487   488