Page 446 - NIEN GIAM 2017
P. 446

247
                                 Số trường, số giảng viên đại học
                                 Number of universities, teachers in universities


                                                                     2010-  2014-  2015- 2016- Sơ bộ
                                                                      2011  2015  2016  2017   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018

                        SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
                        NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                      1     1     1     1     1
                          Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                           1     1     1     1     1

                            Ngoài công lập - Non-public                  -     -     -     -     -
                          Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                        1     1     1     1     1

                            Địa phƣơng - Local                           -     -     -     -     -

                        SỐ GIẢNG VIÊN (NGƯỜI)
                        NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                     23    41    41    42    45

                          Phân theo giới tính - By sex
                            Nam - Male                                 10    19    19    20    14
                            Nữ - Female                                13    22    22    22    31

                          Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                          23    41    41    42    45
                            Ngoài công lập - Non-public                  -     -     -     -     -

                          Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                       23    41    41    42    45
                            Địa phƣơng - Local                           -     -     -     -     -

                          Phân theo trình độ chuyên môn
                          By professional qualification
                            Trên đại học - Postgraduate                15    30    32    39    42

                            Đại học, cao đẳng - University and College graduate    8   11   9   3   3
                            Trình độ khác - Other degree                 -     -     -     -     -






                                                           437
   441   442   443   444   445   446   447   448   449   450   451