Page 448 - NIEN GIAM 2017
P. 448

249
                                 Số tổ chức khoa học và công nghệ
                                 Number of scientific and technological organizations


                                                                    2014    2015     2016    Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2017

                                                                       Tổ chức - Organization

                                     TỔNG SỐ - TOTAL                  69      70       70      63
                        Phân theo loại hình tổ chức
                        By types of organizations
                         Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công
                         nghệ - Scientific research and Technology
                         Development organizations                     4       4        4       4
                         Cơ sở giáo dục và đào tạo
                         Education and training establishments         3       3        3       3
                         Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
                         Scientific and technology service organizations   62   63     63      56
                        Phân theo lĩnh vực  khoa học
                        By kinds of scientific sectors
                         Khoa học tự nhiên - Natural science           5       5        5       5
                         Khoa học kỹ thuật và công nghệ
                         Engineering and Technological science         9       9        9      10

                         Khoa học nông nghiệp - Agricultural science   8       8        8       8
                         Khoa học y dƣợc
                         Medical and Pharmacological sciences         31      31       31      23
                         Khoa học xã hội - Social Sciences            13      14       14      14

                         Khoa học nhân văn - Humanism sciences         3       3        3       3
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Kinh tế Nhà nƣớc - State                     65      66       66      57
                         Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State            4       4        4       6
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign investment sector                     -        -       -        -









                                                           439
   443   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453