Page 443 - NIEN GIAM 2017
P. 443
244
Số học sinh trung cấp chuyên nghiệp
Number of students of professional secondary education
ĐVT: Học sinh - Unit: Pupil
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
SỐ HỌC SINH - NUMBER OF STUDENTS 2070 1387 1146 756 539
Phân theo giới tính - By sex
Nam - Male 582 372 319 252 285
Nữ - Female 1488 1015 827 504 254
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 1328 1154 899 559 390
Ngoài công lập - Non-public 742 233 247 197 149
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central - - - - -
Địa phƣơng - Local 2070 1387 1146 756 539
SỐ HỌC SINH TUYỂN MỚI
NUMBER OF NEW ENROLMENTS 1086 734 551 418 234
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 733 624 423 276 170
Ngoài công lập - Non-public 353 110 128 142 64
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central - - - - -
Địa phƣơng - Local 1086 734 551 418 234
SỐ HỌC SINH TỐT NGHIỆP
NUMBER OF GRADUATES 799 873 565 612 383
Phân theo loại hình - By types of ownership
Công lập - Public 597 695 472 490 252
Ngoài công lập - Non-public 202 178 93 122 131
Phân theo cấp quản lý - By management level
Trung ƣơng - Central - - - - -
Địa phƣơng - Local 799 873 565 612 383
434