Page 444 - NIEN GIAM 2017
P. 444

245
                                 Số trường, số giáo viên cao đẳng
                                 Number of colleges, number of teachers in colleges


                                                                   2010-  2014-  2015-  2016- Sơ bộ
                                                                   2011   2015   2016   2017   Prel.
                                                                                             2017-
                                                                                             2018

                        SỐ TRƯỜNG (TRƯỜNG)
                        NUMBER OF SCHOOLS (SCHOOL)                    1      1     2      2     2
                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                         1      1     2      2     2

                            Ngoài công lập - Non-public               -      -      -     -      -
                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                      -      -      -     -      -

                            Địa phƣơng - Local                        1      1     2      2     2

                        SỐ GIÁO VIÊN (NGƯỜI)
                        NUMBER OF TEACHERS (PERS.)                  113    106   134    128   123

                         Phân theo giới tính - By sex
                            Nam - Male                               39     47    56     57    53
                            Nữ - Female                              74     59    78     71    70

                         Phân theo loại hình - By types of ownership
                            Công lập - Public                       113    106   134    128   123
                            Ngoài công lập - Non-public               -      -      -     -      -

                         Phân theo cấp quản lý - By management level
                            Trung ƣơng - Central                      -      -      -     -      -
                            Địa phƣơng - Local                      113    106   134    128   123

                         Phân theo trình độ chuyên môn
                         By professional qualification
                            Trên đại học - Postgraduate              60     80   111    110   105

                            Đại học, cao đẳng
                            University and College graduate          53     26    23     18    18
                            Trình độ khác - Other degree              -      -      -     -      -





                                                           435
   439   440   441   442   443   444   445   446   447   448   449