Page 450 - NIEN GIAM 2017
P. 450
Y TẾ, THỂ THAO, MỨC SỐNG DÂN CƯ, TRẬT TỰ
AN TOÀN XÃ HỘI, TƯ PHÁP VÀ MÔI TRƯỜNG
HEALTH, SPORT, LIVING STANDARDS SOCIAL ORDER,
SAFETY AND ENVIRONMENT
Biểu Trang
Table Page
250 Một số chỉ tiêu về y tế và chăm sóc sức khỏe
Some indicators on health care 457
251 Số cơ sở y tế và số giƣờng bệnh do địa phƣơng quản lý
Number of health establishments and patient beds under direct management
of local authority 458
252 Số cơ sở y tế, giƣờng bệnh năm 2017 phân theo thành phần kinh tế
Number of health establishments and patient beds in 2017
by types of ownership 459
253 Số cơ sở y tế năm 2017 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of health establishments in 2017 by district 460
254 Số giƣờng bệnh năm 2017 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of hospital beds in 2017 by district 461
255 Số nhân lực y tế
Number of health staffs 462
256 Số nhân lực y tế năm 2017 phân theo thành phần kinh tế
Number of health staffs in 2017 by types of ownership 463
257 Số nhân lực ngành y năm 2017
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of medical staffs in 2017 by district 464
258 Số nhân lực ngành dƣợc năm 2017
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of pharmaceutical staff in 2017 by district 465
259 Số ngƣời nhiễm và chết do HIV/AIDS năm 2017
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Number of new cases infected with HIV/AIDS and deaths in 2017 by districts 466
260 Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn có bác sỹ
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Rate of communes having doctor by district 467
441