Page 449 - NIEN GIAM 2017
P. 449

249
                                 (Tiếp theo) Số tổ chức khoa học và công nghệ
                                 (Cont.) Number of scientific and technological organizations


                                                                       2015       2016   Sơ bộ Prel.
                                                                                             2017

                                                                 Chỉ số phát triển (Năm trước = 100) - %
                                                                    Index (Previous year = 100) - %

                                    TỔNG SỐ - TOTAL                  101,45      100,00      90,00
                        Phân theo loại hình tổ chức
                        By type of organizations
                         Tổ chức nghiên cứu khoa học và phát triển công
                         nghệ - Scientific research and Technology
                         Development organizations                   100,00      100,00     100,00

                         Cơ sở giáo dục và đào tạo
                         Education and training establishments       100,00      100,00     100,00
                         Tổ chức dịch vụ khoa học và công nghệ
                         Scientific and technology service organizations   101,61   100,00   88,89
                        Phân theo lĩnh vực  khoa học
                        By kind of scientific sectors
                         Khoa học tự nhiên - Natural science         100,00      100,00     100,00
                         Khoa học kỹ thuật và công nghệ
                         Engineering and Technological science       100,00      100,00     111,11
                         Khoa học nông nghiệp - Agricultural science   100,00    100,00     100,00
                         Khoa học y dƣợc
                         Medical and Pharmacological sciences        100,00      100,00      74,19

                         Khoa học xã hội - Social Sciences           107,69      100,00     100,00
                         Khoa học nhân văn - Humanism sciences       100,00      100,00     100,00
                        Phân theo loại hình kinh tế
                        By types of ownership
                         Kinh tế Nhà nƣớc - State                    101,54      100,00      86,36
                         Kinh tế ngoài Nhà nƣớc - Non-State          100,00      100,00     150,00
                         Khu vực có vốn đầu tƣ nƣớc ngoài
                         Foreign investment sector                        -          -           -





                                                           440
   444   445   446   447   448   449   450   451   452   453   454