Page 441 - NIEN GIAM 2017
P. 441

242
                                 Số học sinh theo học lớp xoá mù chữ, bổ túc văn hoá
                                 Number of people getting eradication of illiteracy
                                 and continuation schools

                                                                            ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                   2010   2014   2015    2016  Sơ bộ
                                                                                              Prel.
                                                                                              2017

                        Số học viên theo học lớp xóa mù chữ
                        Number of people getting eradication of illiteracy   -   -   -    -      -
                          Trong đó: Nữ - Of which: Female            -      -      -      -      -

                        Số học viên theo học bổ túc văn hoá
                        Number of pupils in continuation schools   2670   1257   944    708    538

                        Phân theo cấp học - By grade
                          Tiểu học - Primary school                  -      -      -      -      -

                             Trong đó: Nữ - Of which: Female         -      -      -      -      -
                          Trung học cơ sở - Lower secondary school   -      -      -      -      -
                             Trong đó: Nữ - Of which: Female         -      -      -      -      -

                          Trung học phổ thông - Upper secondary school   2670   1257   944   708   538
                             Trong đó: Nữ - Of which: Female      1039    413    283    241    183

                        Phân theo đơn vị cấp huyện - By district
                         Đông Hà - Dong Ha city                    468    136     85     72    60
                         Quảng Trị - Quang Tri town                234     71     71     48    32

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district            604    423    320    280    262
                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district            524    270    226    182    97

                         Gio Linh - Gio Linh district              331    108     79     35      -
                         Đakrông - Dakrong district                141    153    115     74    49

                         Cam Lộ - Cam Lo district                   89     6      31     17      -
                         Triệu Phong - Trieu Phong district        192     64     12      -      -

                         Hải Lăng - Hai Lang district               87     26     5       -    38
                         Cồn Cỏ - Con Co district                    -      -      -      -      -




                                                           432
   436   437   438   439   440   441   442   443   444   445   446