Page 451 - NIEN GIAM 2017
P. 451

Biểu                                                               Trang
                        Table                                                               Page


                         261  Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn có hộ sinh hoặc y sỹ sản
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Rate of communes having midwife by district                    468

                         262  Tỷ lệ xã/phƣờng/thị trấn đạt chuẩn quốc gia về y tế xã
                              phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                              Rate of communes/wards meeting national health standard by district   469
                         263  Số huy chƣơng thể thao trong các kỳ thi đấu quốc tế
                              Number of sport medals gained in international competitions    470
                         264  Một số chỉ tiêu về mức sống dân cƣ
                              Some indicators on living standards                            471

                         265  Thu nhập bình quân đầu ngƣời một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo thành thị, nông thôn, nguồn thu và phân theo nhóm thu nhập
                              Monthly average income per capita at current prices by residence, income
                              source and by income quintiles                                 472
                         266  Chi tiêu bình quân đầu ngƣời một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo thành thị, nông thôn, khoản chi và phân theo nhóm thu nhập
                              Monthly average expenditure per capita at current prices by residence,
                              by types of expenditure and by income quintile                 474
                         267  Cơ cấu chi tiêu bình quân đầu ngƣời một tháng theo giá hiện hành
                              phân theo khoản chi
                              Structure of monthly average expenditure per capita at current prices
                              by types of expenditure                                        475
                         268  Trật tự, an toàn xã hội
                              Social order and safety                                        476

                         269  Hoạt động tƣ pháp
                              Justice                                                        477

                         270  Thiệt hại do thiên tai
                              Natural disaster damage                                        478












                                                           442
   446   447   448   449   450   451   452   453   454   455   456