Page 438 - NIEN GIAM 2017
P. 438
239
Tỷ lệ học sinh đi học phổ thông
phân theo cấp học và phân theo giới tính
Enrolment rate of general education by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Tỷ lệ đi học chung - General enrolment rate 85,49 89,23 90,94 91,49 92,49
Trong đó: Nữ - Of which: Female 87,35 91,75 93,60 94,12 94,64
Tiểu học - Primary school 97,60 99,77 99,80 100,99 100.85
Trong đó: Nữ - Of which: Female 94,09 99,55 99,58 99,67 99,69
Trung học cơ sở - Lower secondary school 89,39 91,77 91,99 95,29 97,38
Trong đó: Nữ - Of which: Female 90,15 90,58 90,74 93,95 94,35
Trung học phổ thông - Upper secondary school 66,06 69,40 73,51 70,25 71,39
Trong đó: Nữ - Of which: Female 75,42 80,22 86,43 83,93 84,33
Tỷ lệ đi học đúng tuổi
Enrolment rate at right age 78,22 86,84 88,58 89,57 91,36
Trong đó: Nữ - Of which: Female 67,13 88,67 91,74 92,58 93,80
Tiểu học - Primary school 94,83 98,06 98,65 99,50 99,80
Trong đó: Nữ - Of which: Female 92,26 98,41 98,75 98,81 98,93
Trung học cơ sở - Lower secondary school 81,80 89,07 89,95 92,30 96,00
Trong đó: Nữ - Of which: Female 43,91 88,49 89,17 91,23 93,35
Trung học phổ thông - Upper secondary school 53,55 66,34 68,52 69,02 70,50
Trong đó: Nữ - Of which: Female 60,86 76,71 82,11 83,18 83,59
429