Page 440 - NIEN GIAM 2017
P. 440
241
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban, bỏ học
phân theo cấp học và phân theo giới tính
Rate of repeatters and drop-out by grade and by sex
Đơn vị tính - Unit: %
Năm học - School year
2010- 2014- 2015- 2016- Sơ bộ
2011 2015 2016 2017 Prel.
2017-
2018
Tỷ lệ học sinh phổ thông lưu ban
Rate of repeaters 1,08 0,55 0,82 0,74 0,73
Tiểu học - Primary school 0,98 0,64 1,19 1,34 1,29
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,29 0,22 0,36 0,40 0,36
Trung học cơ sở - Lower secondary school 1,06 0,36 0,49 0,29 0,33
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,15 0,07 0,07 0,05 0,06
Trung học phổ thông - Upper secondary school 1,22 0,68 0,50 0,32 0,27
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,22 0,12 0,11 0,05 0,05
Tỷ lệ học sinh phổ thông bỏ học
Rate of drop-out 0,38 0,39 1,07 1,16 0,89
Tiểu học - Primary school 0,03 0,03 0,02 0,15 0,05
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,03 0,01 0,01 0,05 0,02
Trung học cơ sở - Lower secondary school 0,65 0,46 1,08 1,33 0,98
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,50 0,11 0,41 0,43 0,32
Trung học phổ thông - Upper secondary school 0,82 1,08 3,60 3,32 2,77
Trong đó: Nữ - Of which: Female 0,59 0,39 1,30 0,98 0,87
431