Page 386 - NIEN GIAM 2017
P. 386
214
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với kỳ gốc 2014
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2017 as compared to base period 2014
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 105,07 105,28 106,93 107,08 107,56 107,49
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 99,63 99,48 99,11 99,21 99,07 98,69
Lƣơng thực - Food 83,75 83,86 83,86 83,88 84,73 85,16
Thực phẩm - Foodstuff 101,22 101,09 100,35 100,52 99,96 99,12
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 106,53 106,20 106,27 106,32 106,31 106,31
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 105,34 105,34 105,34 105,34 105,34 105,34
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 107,50 107,56 107,63 107,57 107,69 107,59
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 106,11 107,24 107,84 108,74 108,48 108,50
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 99,13 99,03 99,06 99,10 99,10 99,05
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 255,29 255,29 255,39 255,41 278,83 278,83
Giao thông - Transport 84,65 86,27 87,52 87,70 88,23 88,95
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 97,53 97,09 97,09 97,09 97,09 97,09
Giáo dục - Education 118,12 118,12 145,07 145,07 145,07 145,07
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 103,58 103,01 103,01 103,02 103,02 102,98
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 97,87 97,37 97,38 97,37 97,55 97,43
Chỉ số giá vàng - Gold price index 102,15 103,60 107,05 105,79 105,33 104,95
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 107,54 107,52 107,51 107,50 107,44 107,45
379