Page 381 - NIEN GIAM 2017
P. 381
211
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với cùng kỳ năm trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index in
2017 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 108,60 105,73 106,02 105,97 104,21 103,34
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 105,88 98,46 102,21 103,19 99,72 98,50
Lƣơng thực - Food 104,07 102,54 99,96 96,95 94,20 96,11
Thực phẩm - Foodstuff 106,58 101,03 101,94 103,34 97,93 95,30
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 105,60 91,72 104,07 106,56 106,56 106,35
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 104,97 102,25 102,25 102,44 102,44 102,44
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 105,45 101,72 101,90 101,88 101,65 101,88
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 101,93 102,35 102,41 101,64 100,85 100,75
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 102,01 101,60 101,49 101,53 101,27 101,22
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 248,33 248,33 186,23 186,23 186,23 186,23
Giao thông - Transport 104,67 108,79 112,74 109,90 107,26 103,84
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 99,88 99,88 98,84 98,84 98,84 98,84
Giáo dục - Education 100,19 100,15 100,08 100,08 100,08 100,08
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,75 99,79 99,85 98,81 98,96 99,00
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 104,10 102,32 102,32 102,32 101,48 101,44
Chỉ số giá vàng - Gold price index 110,80 110,60 103,02 104,68 103,20 103,90
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,72 101,42 102,14 101,91 101,92 101,56
374