Page 384 - NIEN GIAM 2017
P. 384
213
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
bình quân năm (Năm trước = 100)
Annual average consumer price index, gold, USD price index
(Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
2013 2014 2015 2016 2017
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 108,46 104,88 99,98 102,67 104,33
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,52 107,62 99,95 102,37 99,87
Lƣơng thực - Food 102,10 113,73 93,48 99,54 99,37
Thực phẩm - Foodstuff 101,92 105,14 100,54 103,74 97,73
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 105,31 109,15 106,10 103,36 104,40
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 104,46 102,59 102,40 101,53 102,50
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 109,73 106,42 104,86 104,75 102,07
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 106,97 104,11 100,10 100,44 102,10
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 108,37 104,21 101,60 100,64 101,21
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 178,04 100,43 100,36 148,37 169,93
Giao thông - Transport 104,60 101,40 88,97 92,95 106,05
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 99,89 100,08 98,81 99,91 98,73
Giáo dục - Education 104,89 103,37 103,23 100,34 107,17
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 106,68 103,01 100,77 100,85 99,25
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 107,60 103,74 104,02 102,74 101,84
Chỉ số giá vàng - Gold price index 88,46 88,25 96,48 106,91 103,27
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,94 100,17 102,57 102,28 101,59
377