Page 385 - NIEN GIAM 2017
P. 385

214
                                 Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
                                 các tháng năm 2017 so với kỳ gốc 2014
                                 Monthly consumer price index, gold and USD price index
                                 in 2017 as compared to base period 2014
                                                                                 Đơn vị tính - Unit: %

                                                       Tháng 1  Tháng 2  Tháng 3  Tháng 4  Tháng 5  Tháng 6
                                                        Jan.   Feb.   Mar.    Apr.   May    June

                        Chỉ số giá tiêu dùng
                        Consumer price index           107,10  106,65  106,68  106,69  105,73  105,26
                        Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
                        Food and foodstuff             103,21  102,48  102,62  103,25  101,03   99,88

                           Lƣơng thực - Food            85,77   87,24   87,49   87,04   84,83   83,86
                           Thực phẩm - Foodstuff       107,61  106,71  106,72  106,72  103,37  101,69
                           Ăn uống ngoài gia đình
                           Meals and drinking out      105,72  103,89  104,19  106,68  106,68  106,47

                        Đồ uống và thuốc lá
                        Beverage and cigarette         107,00  105,79  105,79  105,07  105,07  105,07
                        May mặc, giày dép, mũ nón
                        Garment, footwear, hat         108,39  106,91  107,14  107,15  106,97  107,20
                        Nhà ở và vật liệu xây dựng
                        Housing and construction materials   106,22  106,61  106,55  106,15  105,72  106,10
                        Thiết bị và đồ dùng gia đình
                        Household equipment and goods   99,67   99,43   99,29   99,33   99,08   99,05
                        Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health  254,73  254,73  254,73  254,73  254,73  254,73
                        Giao thông - Transport          87,25   87,27   87,62   86,51   86,26   85,75
                        Bƣu chính viễn thông
                        Post and communication          98,86   98,86   97,83   97,83   97,83   97,83
                        Giáo dục - Education           118,11  118,06  117,98  117,98  117,98  117,98
                        Văn hoá, thể thao, giải trí
                        Culture, sport, entertainments   104,07  103,44  103,44  103,44  103,43  103,45

                        Hàng hoá và dịch vụ khác
                        Other consumer goods and services   97,59   97,50   97,50   97,50   97,49   97,46

                        Chỉ số giá vàng - Gold price index   99,42  102,38  101,80  103,10  103,02  103,48


                        Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index  107,18  107,14  107,86  107,50  107,45  107,38


                                                           378
   380   381   382   383   384   385   386   387   388   389   390