Page 387 - NIEN GIAM 2017
P. 387

215
                                 Giá bán lẻ bình quân một số hàng hoá và dịch vụ trên địa bàn
                                 Average retail price of some goods and services
                                 in the local area
                                                                              ĐVT: Đồng - Unit: Dong
                                                       Đơn vị tính   2010   2014   2015   2016   2017
                                                         Unit

                        Gạo tẻ - Rice                    Kg        9419  13946  12216  12552  12696
                        Gạo nếp - Sweet rice              "       10804  13680  12362  12707  12463
                        Thịt lợn - Pork                   "       57333  87230  85173  87951  75851
                        Thịt bò - Beef                    "       98909  230990  230018  236107  236732
                        Thịt gà - Chicken (gà ta)         "       98602  123537  114073  124602  124519
                        Cá nƣớc ngọt - Fish (cá chép)     "       37398  58134  56751  61121  64924
                        Cá biển - Sea fish (cá thu)       "      106028  171791  168287  189180  196121
                        Đậu phụ - Soya curd               "       13122  20646  20903  20361  20231
                        Rau muống - Bindweed              "        4123   6453   5849   7379   8316
                        Bắp cải - Cabbage                 "        6734   7371  10502  12411  13191
                        Cà chua - Tomato                  "        9655  11228  13283  14172  17186
                        Bí xanh - Waky pumpkin            "        5462  10224   9289  10575  12246
                        Chuối - Banana                    "        8570   8246   8588   9832  10362
                        Dƣa hấu - Watermelon              "        5126   9200   9166   9299   9397
                        Muối - Salt (hạt)                 "        2566   4070   3754   3420   3767
                        Nƣớc mắm - Fish sause (30 độ đạm)   Lít - Litre   22715  38578  38859  39103  39322
                        Dầu ăn - Oil                      "       25833  34451  36941  39613  39613
                        Mì chính - Glutamate             Kg       23263  66743  62631  59138  58620
                        Đƣờng - Sugar                     "       17859  15884  15285  16211  17197
                        Sữa bột - Powdered milk           "      169361  219602  237762  252447  255436
                        Bia chai - Bottled beer (Sài Gòn)   Chai - Bottle   7878  10041  10379  11157  11139
                        Thuốc lá điếu - Cigarette (555)   Bao - Box   25000  28652  30742  32533  35133
                        Áo sơ mi nam - Shirt for men   Chiếc - Piece  155898  229381  248326  264729  265370
                        Quần âu nam - Trousers for men    "      173911  225242  257876  289423  299437
                        Thuốc kháng sinh - Antibiotic     Vỉ       9915  13821  13156  12490  12490
                        Bột giặt - Soap powder           Kg       30398  42150  38929  35449  35463
                        Dầu hoả - Paraffin             Lít - Litre   14581  21855  13812  10185  12484
                        Gas - Gas (12kg)               Bình - Pot   288888  415776  319296  299064  338160
                        Xăng - Petroleum (A92)         Lít - Litre   16528  23947  17746  15582  17511
                        Xi măng - Cement (Bỉm Sơn)       Kg        1134   1514   1541   1531   1535
                        Thép - Steel (phi 6)              "       14823  15830  14371  13724  13923
                        Điện sinh hoạt - Electricity for living   Kwh   930   1594   1799   1911   2019
                                                           3
                        Nƣớc máy sinh hoạt - Water for living   M    4300   6025   6025   7266   7400
                        Cắt tóc nam - Cutting hair for men   Lần - Times   11589  19528  24360  25916  26566
                        Gội đầu nữ - Washing hair for women   "    9740  16510  17341  21227  20929





                                                           380
   382   383   384   385   386   387   388   389   390   391   392