Page 382 - NIEN GIAM 2017
P. 382
211
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với cùng kỳ năm trước
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2017 as compared to the same period of previous year
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 103,08 103,54 105,40 102,22 102,26 101,87
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 98,28 98,21 98,61 99,08 98,73 97,97
Lƣơng thực - Food 98,25 98,99 99,82 100,61 100,73 100,60
Thực phẩm - Foodstuff 94,27 94,22 94,81 95,39 94,74 94,26
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 106,41 105,82 105,57 105,62 105,60 103,90
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,71 102,71 102,71 102,71 101,77 100,69
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 102,16 102,19 102,22 102,16 101,68 100,10
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 101,04 102,50 102,95 103,46 102,68 102,58
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 101,32 101,22 101,08 101,11 100,66 100,10
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 186,64 186,64 186,71 100,27 109,46 109,46
Giao thông - Transport 101,42 105,21 106,16 104,56 103,68 104,85
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 98,54 98,09 98,21 98,21 98,21 98,21
Giáo dục - Education 100,20 100,01 122,83 122,83 122,83 122,83
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 99,13 98,58 99,06 99,04 99,00 99,02
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,84 101,32 101,33 101,33 101,52 100,84
Chỉ số giá vàng - Gold price index 97,46 97,05 100,31 101,33 102,49 105,38
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 101,91 101,94 101,92 101,88 101,62 100,14
375