Page 378 - NIEN GIAM 2017
P. 378
209
(Tiếp theo) Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với tháng 12 năm 2016
(Cont.) Monthly consumer price index, gold and USD price
index in 2017 as compared to December, 2016
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10 Tháng 11 Tháng 12
July Aug. Sep. Oct. Nov. Dec.
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 99,58 99,78 101,34 101,48 101,93 101,87
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 98,90 98,76 98,39 98,49 98,35 97,97
Lƣơng thực - Food 98,93 99,06 99,07 99,09 100,10 100,60
Thực phẩm - Foodstuff 96,26 96,13 95,43 95,59 95,06 94,26
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 104,11 103,78 103,86 103,91 103,90 103,90
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 100,68 100,68 100,68 100,68 100,68 100,69
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,01 100,08 100,14 100,09 100,19 100,10
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,33 101,40 101,97 102,81 102,57 102,58
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,18 100,09 100,12 100,15 100,15 100,10
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 100,22 100,22 100,26 ,100,27 109,46 109,46
Giao thông - Transport 99,78 101,69 103,16 103,37 104,00 104,85
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 98,65 98,21 98,21 98,21 98,21 98,21
Giáo dục - Education 100,01 100,01 122,83 122,83 122,83 122,83
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 99,60 99,05 99,05 99,06 99,06 99,02
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,30 100,78 100,79 100,78 100,96 100,84
Chỉ số giá vàng - Gold price index 102,57 104,03 107,49 106,23 105,76 105,38
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 100,22 100,20 100,19 100,18 100,13 100,14
371