Page 379 - NIEN GIAM 2017
P. 379
210
Chỉ số giá tiêu dùng, chỉ số giá vàng và đô la Mỹ
các tháng năm 2017 so với tháng trước
Monthly consumer price index, gold and USD price index
in 2017 as compared to previous month
Đơn vị tính - Unit: %
Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Jan. Feb. Mar. Apr. May June
Chỉ số giá tiêu dùng
Consumer price index 101,50 99,58 100,03 100,01 99,10 99,55
Hàng ăn và dịch vụ ăn uống
Food and foodstuff 102,46 99,30 100,14 100,61 97,85 98,87
Lƣơng thực - Food 101,32 101,71 100,29 99,49 97,45 98,86
Thực phẩm - Foodstuff 102,33 99,16 100,01 100,00 96,86 98,38
Ăn uống ngoài gia đình
Meals and drinking out 103,32 98,27 100,29 102,39 100,00 99,80
Đồ uống và thuốc lá
Beverage and cigarette 102,27 98,87 100,00 99,32 100,00 100,00
May mặc, giày dép, mũ nón
Garment, footwear, hat 100,84 98,64 100,21 100,02 99,83 100,21
Nhà ở và vật liệu xây dựng
Housing and construction materials 100,43 100,36 99,95 99,63 99,59 100,36
Thiết bị và đồ dùng gia đình
Household equipment and goods 100,73 99,76 99,86 100,03 99,76 99,96
Dƣợc phẩm, y tế - Medicament, health 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
Giao thông - Transport 102,85 100,02 100,40 98,73 99,72 99,41
Bƣu chính viễn thông
Post and communication 100,00 100,00 98,96 100,00 100,00 100,00
Giáo dục - Education 100,00 99,96 99,93 100,00 100,00 100,00
Văn hoá, thể thao, giải trí
Culture, sport, entertainments 100,07 99,40 100,00 100,00 99,99 100,02
Hàng hoá và dịch vụ khác
Other consumer goods and services 101,01 99,90 100,00 100,00 99,99 99,96
Chỉ số giá vàng - Gold price index 99,83 102,98 99,43 101,28 99,92 100,45
Chỉ số giá đô la Mỹ - USD price index 99,88 99,96 100,68 99,66 99,96 99,93
372