Page 264 - NIEN GIAM 2017
P. 264

112
                                 Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người
                                 phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
                                 Production of cereals per capita by district

                                                                                 Đơn vị tính - Unit: Kg

                                                         2010     2014     2015     2016     2017



                            TỔNG SỐ - TOTAL              372,5    437,9    405,0   442,5    410,4

                         Đông Hà - Dong Ha city          111,5    123,1    101,0   111,2     94,0

                         Quảng Trị - Quang Tri town      144,7    132,0    138,6   137,7    134,6

                         Vĩnh Linh - Vinh Linh district   375,5   445,0    398,5   426,2    436,6


                         Hƣớng Hóa - Huong Hoa district   120,9   129,9    116,6   103,2    104,9

                         Gio Linh - Gio Linh district    456,4    574,6    422,5   579,1    528,5

                         Đakrông - Dakrong district      154,5    224,7    220,0   227,1    227,5

                         Cam Lộ - Cam Lo district        251,5    336,9    298,8   334,1    268,4


                         Triệu Phong - Trieu Phong district   551,1   627,7   636,1   689,9   650,5

                         Hải Lăng - Hai Lang district    798,8    936,6    948,0   1008,2   925,5

                         Cồn Cỏ - Con Co district           -        -        -        -        -
























                                                           259
   259   260   261   262   263   264   265   266   267   268   269