Page 263 - NIEN GIAM 2017
P. 263
110
Diện tích cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Planted area of cereals by district
Đơn vị tính - Unit: Ha
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 51592,5 54043,5 51601,8 53841,3 54551,4
Đông Hà - Dong Ha city 2183,7 2166,1 2004,6 2082,6 2043,9
Quảng Trị - Quang Tri town 706,2 604,2 648,5 637,0 620,4
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 7081,3 7487,2 7146,6 7420,3 7512,0
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 3847,4 3970,0 3530,1 3131,3 3314,8
Gio Linh - Gio Linh district 6986,3 7996,3 6673,2 8427,8 8578,9
Đakrông - Dakrong district 3686,3 3762,1 3521,4 3611,4 3690,8
Cam Lộ - Cam Lo district 2661,6 3007,6 2936,5 3061,7 3227,8
Triệu Phong - Trieu Phong district 10968,0 11220,9 11291,5 11623,1 11610,5
Hải Lăng - Hai Lang district 13471,7 13829,1 13849,4 13846,1 13952,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
111
Sản lượng cây lương thực có hạt
phân theo huyện/thị xã/thành phố thuộc tỉnh
Production of cereals by district
ĐVT: Tấn - Unit: Ton
2010 2014 2015 2016 2017
TỔNG SỐ - TOTAL 224094,2 269993,8 251078,5 275926,4 257421,5
Đông Hà - Dong Ha city 9402,6 10757,3 8968,7 10063,6 8705,6
Quảng Trị - Quang Tri town 3278,4 3077,3 3260,8 3261,5 3213,5
Vĩnh Linh - Vinh Linh district 31973,2 38537,9 34663,8 37211,1 38268,1
Hƣớng Hóa - Huong Hoa district 9141,3 10392,9 9554,3 8721,5 9055,7
Gio Linh - Gio Linh district 33126,2 42271,3 31292,6 43296,5 39841,3
Đakrông - Dakrong district 5695,0 8576,9 8556,9 9019,9 9215,5
Cam Lộ - Cam Lo district 11135,5 15215,4 13605,7 15359,8 12459,0
Triệu Phong - Trieu Phong district 51827,7 59715,3 60003,8 63461,4 58182,5
Hải Lăng - Hai Lang district 68514,3 81449,5 81171,9 85531,1 78480,3
Cồn Cỏ - Con Co district - - - - -
258