Page 177 - NIEN GIAM 2017
P. 177

79
                              (Tiếp theo) Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh
                              nghiệp phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Net turnover from business of enterprises

                              by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill.dongs
                                                          2010      2014    2015     2016    Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2017

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities            2411     2705    15396     6983     7995

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và
                        công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities         152140   255131   239814   290494   322717

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ
                        trợ - Administrative and support
                        service activities                7674    65173   111898    51451    68221

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training            1142     3993     6157     7414     9228

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                        6830    13862    14073    17382    21727
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   59479   115065   116195   116512   135930
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities          3814     6142     4473     8146     9113

                        Hoạt động làm thuê công việc gia đình
                        trong các hộ gia đình; sản xuất sản
                        phẩm vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình - Activities of
                        households as employers;
                        undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for
                        own use                              -        -        -        -        -








                                                           173
   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182