Page 176 - NIEN GIAM 2017
P. 176

79
                              Doanh thu thuần sản xuất kinh doanh của các doanh nghiệp
                              phân theo ngành kinh tế
                              Net turnover from business of enterprises
                              by kinds of economic activity

                                                                      ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                           2010     2014    2015     2016   Sơ bộ
                                                                                         Prel. 2017

                          TỔNG SỐ - TOTAL               15260299  31854732  35025276  35043737  35909357

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thuỷ sản
                        Agriculture, forestry and fishing   731270   243002   212093   288362   336034

                        Khai khoáng - Mining and quarrying   192040   496409   405844   454698   477432

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                    1348880  3810191  4392361  5239178   576902
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nƣớc nóng, hơi nƣớc và điều hoà không
                        khí - Electricity, gas, steam and air
                        conditioning supply                    -   27451   129178   121143   201905
                        Cung cấp nƣớc; hoạt động quản lý và
                        xử lý rác thải, nƣớc thải - Water supply;
                        sewerage, waste management and
                        remediation activities             63135   114577   146230   145465   183953
                        Xây dựng - Construction          2114829  3782646  3183481  2898312  4092060

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô
                        tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair of
                        motor vehicles and motorcycles   10215124  22267525  25377543  24828411  27494344

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage        257552   486725   487928   396504   415236

                        Dịch vụ lƣu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service
                        activities                         96836   154278   171871   150998  1534555

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication       5375    5391    6329    12386    11882

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo
                        hiểm - Financial, banking and insurance
                        activities                          1768    4466    4412     9898    10123


                                                           172
   171   172   173   174   175   176   177   178   179   180   181