Page 62 - môc lôc
P. 62

12
                 Dân số trung bình thành thị
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Average urban population by district

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                             2019     2020    2021    2022    Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023



          TỔNG SỐ - TOTAL                   196372   206863   210960   212586   214252

          TP. Đông Hà - Dong Ha city        96216    98040   100439   101248   102477


          TX. Quảng Trị - Quang Tri town    19431    19579   19978   19834    19948

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   23184   25390   25677   25846   25833

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   24372   25084   25502   25785   25994

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   13716   13720   14003   14233   14188


          Huyện Đakrông - Dakrong district   4769     4851    4890    4978     5134

          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district     7034     7132    7267    7096     7040

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   4306   4412   4420   4747   4795

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   3344   8655    8784    8819     8843


          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district         -       -       -        -       -




















                                             65
   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67