Page 61 - môc lôc
P. 61

11
                 Dân số trung bình nữ
                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Average female population by district

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person
                                             2019     2020    2021    2022    Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023


          TỔNG SỐ - TOTAL                   319384   321374   326004   326919   328368

          TP. Đông Hà - Dong Ha city        48454    49294   50320   50725    51337


          TX. Quảng Trị - Quang Tri town    11903    11955   12152   12089    12099

          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   44459   44591   44749   44554   44461

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   45256   45799   46964   47485   48045

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   37841   38252   38836   38846   38883

          Huyện Đakrông - Dakrong district   21335   22001   22505   22954    23337


          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    23906    23997   24476   24558    24336

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   45209   45227   45530   45404   45458

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   40917   40150   40364   40246   40354


          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district      104      108     108      58      58




















                                             64
   56   57   58   59   60   61   62   63   64   65   66