Page 63 - môc lôc
P. 63

13     Dân số trung bình nông thôn

                 phân theo huyện/thị xã/thành phố
                 Average rural population by district

                                                                 ĐVT: Người - Unit: Person

                                             2019     2020    2021    2022    Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2023



          TỔNG SỐ - TOTAL                  437068   430523   436830   438360   439946

          TP. Đông Hà - Dong Ha city            -        -       -       -        -

          TX. Quảng Trị - Quang Tri town     3977    4021     4113    4196     4222


          Huyện Vĩnh Linh - Vinh Linh district   64342   62495   62732   62628   62469

          Huyện Hướng Hóa - Huong Hoa district   66742   66918   68531   69175   70128

          Huyện Gio Linh - Gio Linh district   61619   62144   62940   63036   63159

          Huyện Đakrông - Dakrong district   38594   39448   40515   41162    41752


          Huyện Cam Lộ - Cam Lo district    40587    40689   41686   41880    41529

          Huyện Triệu Phong - Trieu Phong district   84600   84675   85610   85403   85460

          Huyện Hải Lăng - Hai Lang district   76261   69778   70343   70441   70717


          Huyện Cồn Cỏ - Con Co district      346     355      360     439      510
















                                             66
   58   59   60   61   62   63   64   65   66   67   68