Page 57 - môc lôc
P. 57

7
              Số hộ phân theo thành thị, nông thôn và theo số thành viên
              Number of households by residence and by number of members

                                                           Đơn vị tính: Hộ - Unit: Households

                                                   2019   2020   2021   2022  Sơ bộ
                                                                               Prel.
                                                                               2022


          TỔNG SỐ - TOTAL                        168495  171796  174518  176239  178036


          Phân theo thành thị, nông thôn
          By residence

             Thành thị - Urban                    51528  52760  57933  57072  58786

             Nông thôn - Rural                   116967  119036  116585  119167  119250

          Phân theo số thành viên
          By number of members

             1 người - 1 person                   14033  14725  15909  16835  18123


             2-4 người - 2-4 person              102326  106647  107263  108269  106780

             Từ 5 người trở lên - From 5 people or more   52136  50424  51346  51135  53133




























                                             60
   52   53   54   55   56   57   58   59   60   61   62